Seasonal Ranking
Xếp hạng thi đấu 1VS1
| No. | Name | Level | Exp | Nghề | Thế Lực | Thăng chức | Điểm PVP |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| No. | Name | Level | Exp | Nghề | Thế Lực | Thăng chức | Điểm PVP |
| No. | Name | Level | Exp | Nghề | Thế Lực | Thăng chức | Điểm PVP |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| No. | Name | Level | Exp | Nghề | Thế Lực | Thăng chức | Điểm PVP |